Thép vuông đặc
 

Qui cách
Size
Chiều dài cạnh
Side length
Khối lượng
Unit weight
Diện tích mặt cắt Sectional area
mm
kg/m
cm2
16
16
2.01
2.560
17
17
2.27
2.890
18
18
2.54
3.240
19
19
2.83
3.610
22
22
3.8
4.840
23
23
4.15
5.290
24
24
4.52
5.760
25
25
4.91
6.250
26
26
5.31
6.760
28
28
6.15
7.840
30
30
7.07
9.000
32
32
8.04
10.24
34
34
9.07
11.56
35
35
9.62
12.25
36
36
10.2
12.96
38
38
11.3
14.44
50
50
19.6
25.00
55
55
23.7
30.25
60
60
28.3
36.00
65
65
33.2
42.25
70
70
38.5
49.00
75
75
44.2
56.25
80
80
50.2
64.00
85
85
56.7
72.25
90
90
63.6
81.00
95
95
70.8
90.25
100
100
78.5
100.00
 
 
» Nghi Son Steel Việt Nam đốt lò cảm ứng đầu tiên trong tháng 7
» TT sắt thép thế giới 4/6/2019: Thép tại Trung Quốc giảm
» Giá thép xây dựng hôm nay (4/6): Thép và các nguyên liệu sản xuất thép đồng loạt trượt giá
» Tồn kho thép cuộn cuối tháng 4 của Nhật Bản tăng tháng thứ 5 liên tiếp.
 
 
 
HOTLINE: 0917 489 216
Copyright © 2010 by SAIGON STEEL INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
Representative:850 Xa Lo Ha Noi, Hiep Phu Ward,Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Phone: (84-28) 6285 3616 - Fax: (84-28) 6285 3611
Email:haivu@thepsaigon.vn  Website: www.thepsaigon.vn
 
  : 99006242
: 4