Thép cọc cừ lòng máng
  Tiêu chuẩn : JIS, KS, Q
Kích thước :
400 x 125 x 13.0 (weight : 60kg/m)
400 x 170 x 15.5 (weight : 76.1kg/m)
400 x 170 x 15.5 (weight : 76.1kg/m)
Chiều dài : 6000 - 18000mm

   

 Tiết diện   
Kích thước
mặt cắt ngang
Diện tích
mặt cắt ngang
KL 1 m
Chiều dài
Mômen
quán tính
Modul tiết diện
B
H
t
Per Pile
Per Wall Width 
Per Pile
Per Wall Width 
Per Pile
Per Wall Width 
Per Pile
Per Wall Width 
 
mm
mm
mm
cm2
cm2/m
kg/m
kg/m2
cm4
cm4/m
cm3
cm3/m
SP-II
400
100
10.5
61.2
153.0
48.0
120
1,240
8,740
152
874
SP-III
400
125
13.0
76.4
191.0
60.0
150
2,220
16,800
223
1,340
SP-IIIA(E)
400
150
13.1
74.4
186.0
58.4
146
2,790
22,800
250
1,520
SP-IIIA(D)
400
150
13.0
76.4
191.0
60.0
150
3,060
22,600
278
1,510
SP-IV
400
170
15.5
96.9
242.5
76.1
190
4,670
38,600
362
2,270
SP-VL
500
200
24.3
133.8
267.6
105.0
210
7,960
63,000
520
3,150
SP-IIw
600
130
10.3
78.7
131.2
61.8
103
2,110
13,000
203
1,000
SP-IIIw
600
180
13.4
103.9
173.2
81.6
136
5,220
32,400
376
1,800
SP-IVw
600
210
18.0
135.3
225.5
106.0
177
8,630
56,700
539
2,700
 
 
» Nghi Son Steel Việt Nam đốt lò cảm ứng đầu tiên trong tháng 7
» TT sắt thép thế giới 4/6/2019: Thép tại Trung Quốc giảm
» Giá thép xây dựng hôm nay (4/6): Thép và các nguyên liệu sản xuất thép đồng loạt trượt giá
» Tồn kho thép cuộn cuối tháng 4 của Nhật Bản tăng tháng thứ 5 liên tiếp.
 
 
 
HOTLINE: 0917 489 216
Copyright © 2010 by SAIGON STEEL INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY
Representative:850 Xa Lo Ha Noi, Hiep Phu Ward,Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Phone: (84-28) 6285 3616 - Fax: (84-28) 6285 3611
Email:haivu@thepsaigon.vn  Website: www.thepsaigon.vn
 
  : 99006163
: 5